Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhu mì



adj
modest; humble; gentle

[nhu mì]
tính từ.
modest; humble; gentle; meek
bản chất nhu mì
mild/gentle disposition



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.